Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sum” Tìm theo Từ (817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (817 Kết quả)

  • tổng công suất,
  • Danh từ: thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông tu-mi-sơ),
  • / sʌm /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học, tổng số; (toán) tổng, số tiền, toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum total, Ngoại...
  • số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • hàng số của tổng,
  • tổng mạng,
  • số tiền đầu tư, tổng số đầu tư, tổng ngạch đầu tư,
  • tổng lượng giác,
  • tổng số trung bình,
  • tổng đối thớ,
"
  • tổng có điều kiện,
  • số tiền vốn,
  • số tiền trả gọn một lúc, tổng số tiền bảo hiểm phải trả, trọn gói, gộp, khoán, lump-sum account, tài khoản trọn gói, lump-sum contract, hợp đồng trọn gói,...
  • bộ cộng tính tổng, bộ tích lũy tổng, bộ cộng tổng,
  • bộ đếm tổng,
  • số tiền nộp thuế,
  • tổng lũy tích,
  • giếng tiêu nước bẩn,
  • tổng trực tiếp, decomposition into direct sum, phân tích thành tổng trực tiếp, discrete direct sum, tổng trực tiếp rời rạc
  • số tiền phí bốc dỡ nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top