Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn summer” Tìm theo Từ (1.663) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.663 Kết quả)

  • / ˈsʌmər /, Danh từ: (kiến trúc) cái rầm (như) summer-tree, mùa hạ, mùa hè, năm, tuổi, xuân xanh, ( định ngữ) (thuộc) mùa hè, Nội động từ: Đi nghỉ...
  • ba đờ xốc ô-li-fin,
  • / ´mʌmə /, Danh từ: diễn viên kịch câm, nhuồm đượp?,
  • / ´hʌmə /, Kỹ thuật chung: máy rung,
  • Danh từ: người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ chuột,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) mẹ đỡ đầu, bạn gái, Đàn bà, con gái,
  • / ´bʌmə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng, Từ đồng nghĩa: noun, disappointment , disaster , downer * , drag * , misfortune...
  • / ´gʌmə /, Danh từ: người phết hồ, máy phết hồ; phết keo, máy sửa, Kỹ thuật chung: máy phết hồ, Kinh tế: cây mướp...
  • thanh ngang,
"
  • / ´rʌmə /, Danh từ: cốc lớn, cốc vại,
  • / ´simə /, Danh từ: quá trình sắp sôi, trạng thái sôi, (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng thái cố nén lại (cơn giận, cơn cười...), Nội động từ:...
  • / ´sʌməri /, (thuộc) mùa hè; như mùa hè, tiêu biểu cho mùa hè, thích hợp với mùa hè, Từ đồng nghĩa: adjective, ' s—m”li, tính từ, aestival , estival , sunny , warm
  • hạ chí(21 tháng 6 ở bắc bán cầu), điểm hạ chí, ngày hạ chí,
  • rạp chiếu phim mùa hè,
  • đê mùa hè,
  • nhà hóng mát,
  • thời kỳ mùa hè, các tháng mùa hè,
  • đường mùa hè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top