Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn summering” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • Danh từ: việc tránh nắng mùa hè,
"
  • / 'sΛfәriŋ /, Danh từ, số nhiều sufferings: sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí), ( số nhiều) những nỗi đau khổ, Tính từ: Đau đớn,...
  • / ´lʌmbəriη /, tính từ, Ì ạch kéo lết đi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blundering , bovine , bumbling , clodhopping , clunking , elephantine...
  • / ´stæməriη /, Y học: tật nói lắp, Từ đồng nghĩa: noun, stutter , stuttering
  • Danh từ: sự đánh đập dữ dội, the team took a real pummeling in their last match, đội bóng đã thất bại thảm hại trong trận đấu vừa...
  • / ´hæməriη /, Danh từ: sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện, (nghĩa bóng) trận đòn, (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn), Cơ...
  • Danh từ: sự đáng số, cách đánh số, đánh số, danh mục, sự đánh số, sự đếm, sự đánh số, danh mục, sự đánh số, danh mục,...
  • tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy tổng, summing point, điểm tính tổng,...
  • sự rèn nguội,
  • bảng số, bảng số (xe hơi, nhà...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top