Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surcease” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / sə:´si:s /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng, sự dừng, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng, dừng, Hình...
"
  • / 'pə:t∫əs /, Danh từ: sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...), (pháp lý) sự tậu được...
  • / sʌb´li:s /, Danh từ: sự cho thuê lại, Ngoại động từ: cho thuê lại, Kinh tế: cho thuê lại, sublease (sub-lease ), sự cho...
  • Danh từ: (kiến trúc) đường đắp nổi ở cuối tường, cột, gờ chân cột, gờ chân cột,
  • Danh từ: (sinh hoá, (hoá học)) xucraza, enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra, enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra,
  • / juri:s /, enzyme xúc tác thủy phân urê thành amonia và carbon dioxide,
  • sự đặt hàng trước (theo mùa),
  • sự cùng mua, sự đồng thủ đắc, sự tậu chung,
  • sự mua hàng có sẵn, hiện có, tại chỗ giao ngay,
  • tài khoản mua, tài khoản mua hàng,
  • hiệp định mua, hiệp định mua, thỏa ước mua, thỏa ước mua,
  • cam kết mua hàng,
  • giấy xác nhận mua hàng,
  • hợp đồng mua, hợp đồng mua (hàng hóa, chứng khóan), sales and purchase contract, hợp đồng mua bán, sales and purchase contract, hợp đồng mua-bán
  • chi phí mua hàng,
  • đơn đặt hàng,
  • ghi chép các nghiệp vụ mua bán,
  • giá trị mua, giá trị (hàng) mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top