Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surfaced” Tìm theo Từ (1.099) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.099 Kết quả)

  • Tính từ: Ở trên mặt, ở ngoài mặt,
  • bào [máy bào gỗ],
"
  • / ˈsɜrfɪs /, Danh từ: bề mặt, mặt, bề ngoài, mặt ngoài, mặt (của một thể lỏng; biển..), ( định ngữ) bề ngoài, ( định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, Ngoại...
  • Tính từ: Đất đối đất (tên lửa),
  • gỗ bào,
  • Tính từ: (kiến trúc) có đường đắp nổi ở cuối tường, cột, (kiến trúc) rất thấp (bề cao không quá nửa bề ngang),
  • không rải mặt, Tính từ: không nổi lên mặt nước (tàu ngầm), không trang trí mặt ngoài,
  • Tính từ: họ là, he is surnamed jones, anh ta tên họ là jones
  • các mặt song song,
  • mặt liên hợp ăn khớp,
  • bề mặt lộ,
  • mặt mòn,
  • mặt thừa nhận được,
  • mặt trước, mặt trước,
  • mặt trải được,
  • mặt khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top