Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surgery” Tìm theo Từ (410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (410 Kết quả)

  • / 'sз:dƷәri /, Danh từ: khoa phẫu thuật; sự mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh, (thông tục) buổi tiếp dân, Y học: phẫu thuật, Từ...
  • phẩu thuật bảo tồn,
  • Danh từ: phẫu thuật tạo hình, phẫu thuật tạo hình,
  • đại phẫu thuật,
  • phẫu thuật miệng,
  • phẫu thuật tai,
  • phẫu thuật răng, khoa răng,
  • phẫu thuật tim hở,
  • phẫu thuật chậu hông,
  • phẫu thuật đại cương,
"
  • tiểu phẫu thuật,
  • Thành Ngữ: Y học: phẫu thuật thẩm mỹ, cosmetic surgery, giải phẫu thẩm mỹ
  • phẫu thuật thực hành,
  • cuộc điều tranhìn về tương lai,
  • phẫu thuật bụng,
  • phẫu thuật cryo, phẫu thuật lạnh sâu, giải phẫu cryo,
  • phẫu thuật não,
  • lâm sàng phẫu thuật,
  • cuộc điều tranhìn lại quá khứ,
  • phẩu thuật dã chiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top