Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surmise” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / sə:´maiz /, Danh từ: sự phỏng đoán, sự ước đoán, sự ngờ ngợ, Ngoại động từ: phỏng đoán, ước đoán, giả định; ngờ ngợ (điều gì không...
"
  • / sə'vaiv /, Ngoại động từ: sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai), sống qua, qua khỏi được, Nội động từ: tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại;...
  • / bə:´mi:z /, Tính từ: (thuộc) miến điện, Danh từ: người miến điện, tiếng miến điện,
  • bumit, nhựa hòn đá,
  • / ˈsʌnˌraɪz /, Danh từ: lúc mặt trời mọc, bình minh, Điện lạnh: bình minh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Danh từ: (kiến trúc) đường đắp nổi ở cuối tường, cột, gờ chân cột, gờ chân cột,
  • / sə'praiz /, Danh từ: sự ngạc nhiên; sự sửng sốt, sự bất ngờ, sự bất thình lình, Điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên, (định ngữ) bất ngờ, (định ngữ) ngạc nhiên,...
  • / ´sʌn¸waiz /, phó từ, theo chiều kim đồng hồ,
  • Danh từ: (từ australia) người mê lướt sóng,
  • sợ ngạc nhiên,
  • các ngành công nghiệp bình minh, các ngành công nghiệp đang lên,
  • danh từ, công nghiệp mới và đang phát triển,
  • Thành Ngữ:, take somebody by surprise, thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt
  • Thành Ngữ:, take somebody / something by surprise, đánh chiếm bất ngờ; đánh úp
  • Idioms: to take sb by surprise, làm cho người nào bất ngờ
  • môi trường dịch vụ thông tin quản lý đặc trưng,
  • Thành Ngữ:, how is that for high ( queer , a surprise )?, sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top