Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suspension” Tìm theo Từ (253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (253 Kết quả)

  • / səs´penʃən /, Danh từ: sự treo; tình trạng treo, sự đình chỉ; sự bị đình; sự đuổi, nhíp (xe), hệ thống giảm xóc, hệ thống treo, sự ngưng lại; sự đình bản (một tờ...
  • thanh toán trong trường hợp tạm ngừng,
  • hệ thống treo đường dây cáp điện đi trên cao đường sắt,
  • huyền phù thô,
"
  • giá đỡ dây điện,
  • hệ thống theo kiểu vòm,
  • hệ thống treo tuỳ động (các bánh xe),
  • thể vẩn, lơ lửng, burning in suspension state, thiêu ở trạng thái lơ lửng
  • kẹp đỡ dây, kẹp treo,
  • cầu vượt treo,
  • giàn treo, rầm treo, dầm treo, suspension girder with double chains, dầm treo kiểu 2 dây xích
  • kẹp lò xo,
  • móc treo,
  • đầu nối cáp võng,
  • khâu treo, biên treo xà nhún, spring suspension link pin, chốt biên treo xà nhún, suspension link pin, ắc biên treo xà nhún
  • tạm ngừng thi công,
  • ray treo,
  • thanh treo, thanh treo (lưu tốc kế),
  • kết cấu treo,
  • thanh giằng hệ thống treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top