Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swarm” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • / swɔ:m /, Danh từ: Đàn, đám, bầy (côn trùng), Đàn ong chia tổ, ( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người, Nội động từ: ( + round, about,...
  • như swarm-cell,
  • / swɔ:f /, Danh từ: vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại), Xây dựng: vỏ bào, Cơ - Điện tử: mạt kim loại,...
  • động đất hàng loạt,
  • / swɔ:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
  • / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động từ: nịnh nọt luồn cúi, he smarms his way into the upper reaches of a society,...
  • nhóm đaicơ, hệ đaicơ,
  • Danh từ: (sinh vật học) động bào tử,
"
  • Tính từ: nhan nhản, streets aswarm with people, các đường phố nhan nhản những người
  • bào tử động,
  • / swɔ:d /, Danh từ: bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh, Kỹ thuật chung: cụm cỏ, bãi cỏ,
  • / swæm /,
  • / wɔ:m /, Tính từ: Ấm, ấm áp, giữ ấm, Ấm, giữ cho cơ thể khỏi lạnh (quần áo), Ấm người (do luyện tập, nhiệt độ của không khí hoặc bị kích động), làm cho nóng người,...
  • mạt đá mài ướt,
  • cái bẻ phoi,
  • sự hình thành lẹo dao,
  • phoi kết khối,
  • máy tách dầu khỏi phoi,
  • phòng thí nghiệm "nửa nóng",
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top