Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swelter” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • / ´heltə¸skeltə /, Phó từ: tán loạn, hỗn loạn, Danh từ: sự tán loạn, tình trạng hỗn loạn, cầu trượt xoáy (ở các khu giải trí), Từ...
  • / ´sweltə /, Danh từ: tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, (thông tục) sự khó chịu (vì nóng); sự khổ (vì nóng), sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra...
  • / 'ʃeltə(r) /, Danh từ: sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu, (trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, tấn...
  • Danh từ: người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, Áo len dài tay, như jersey,
  • / ´smeltə /, Danh từ: thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại, Môi trường: lò nấu chảy, Cơ - Điện tử: nồi nấu kim...
  • / ´speltə /, Danh từ: (thương nghiệp) kẽm, (kỹ thuật) que hàn kẽm, Cơ khí & công trình: chất hàn cứng, kẽm kỹ thuật, kẽm thương mại,
  • / ´weltə /, Danh từ: Đòn nặng, người to lớn; vật to lớn, Danh từ: ( + of) mớ, đám hỗn độn; sự lộn xộn chung; sự pha trộn không theo trật tự...
  • tấm [máy cán thành tấm], Danh từ: máy cắt tấm,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
  • Danh từ: nước khoáng xenxe,
"
  • / ´smeltri /, Danh từ: xưởng nấu chảy kim loại, nghề nấu chảy kim loại, Kỹ thuật chung: lò đúc, lò luyện, lò nấu luyện,
  • / ´swetid /, tính từ, có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi, cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc), bị bóc lột (công nhân...)
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • vỏ [máy bóc vỏ], cối xay,
  • Danh từ: người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi, (từ lóng) cú...
  • / ´spelə /, Danh từ: người viết chính tả, she's a good speller, cô ấy là người viết chính tả đúng, người đánh vần, sách học vần, Toán & tin:...
  • / ´swɔtə /, danh từ, người học gạo (như) swot,
  • / ´swi:pə /, Danh từ: người quét; máy quét, người ở (ở ấn độ), Cơ khí & công trình: chổi cơ khí, mặt quét, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top