Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swim” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / swim /, Danh từ: sự bơi lội; thời gian bơi, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder, Nội...
  • / swɪm.sju:t /, Danh từ: quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ,
"
  • / skim /, Danh từ: (nghĩa bóng) tiền xâu, tiền phần trăm thu được từ cờ bạc, Ngoại động từ: hớt bọt, hớt váng, lướt qua, bay là đà, ném thia...
  • / ʃim /, Danh từ: miếng chêm, miếng chèn, Ngoại động từ: chêm, chèn, Hình Thái Từ: Cơ khí &...
  • / swig /, Danh từ: (thông tục) sự tợp, sự nốc; sự nuốt (rượu...), Ngoại động từ: (thông tục) tợp; nốc ừng ực (nhất là rượu), Hình...
  • / swæm /,
  • / slɪm /, Tính từ: mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày, Ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, không như người ta muốn, không như người ta mong đợi, láu,...
  • đường bơi phụ (vào bể bơi),
  • hớt bọt, hớt ván, lấy đi phần tốt nhất,
  • căn đệm điều chỉnh,
  • phần tử điều chỉnh,
  • thanh điều chỉnh, shim rod bank, dãy thanh điều chỉnh
  • tấm đệm điều chỉnh,
  • khoan lỗ nhỏ,
  • miếng đệm chuẩn,
  • miếng nêm điều chỉnh, miếng nêm điều chỉnh,
  • tấm đệm lớp,
  • niêm chính xác, tầm đệm chính xác,
  • phần tử điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top