Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swipe” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / swaip /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều ( crikê), Nội động từ: (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ( crikê), làm việc vất...
  • / snaip /, Danh từ, số nhiều .snipe: (động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước có mỏ dài, thẳng, sống ở các đầm lầy), (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa,...
  • / staip /, Danh từ: (sinh vật học) cuống, chân (như) stipes, Kinh tế: chân, cuống, thân,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đòn đánh gián tiếp bên cạnh cái gì, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự nói cạnh,
"
  • / swain /, Danh từ, số nhiều .swine, swines: con lợn, con heo, (thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm, Kinh tế: con lợn, Từ...
  • / swaips /, danh từ số nhiều, rượu bia đục; rượu bia loại xấu,
  • Danh từ: kẻ ăn cắp; kẻ cướp giật,
  • / waɪp /, Danh từ: sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, Ngoại động từ: lau chùi, làm khô, làm...
  • ngành chăn nuôi lợn,
  • như gutter-child,
  • nhân viên làm đường sắt,
  • chim rẽ giun,
  • / 'dʒæksnaip /, danh từ, (động vật học) chim dẽ ri,
  • Danh từ: người chăn lợn,
  • Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truýp,
  • Danh từ: bệnh của lợn do virut gây ra,
  • Danh từ: bệnh đậu lợn,
  • mẫu lau chùi,
  • kìm mỏ dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top