Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn symbol” Tìm theo Từ (223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (223 Kết quả)

  • / simbl /, Danh từ: biểu tượng; vật tượng trưng, ( + for something) ký hiệu, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng, diễn...
  • dấu mũ,
  • ký hiệu lớp,
  • ký hiệu linh kiện, ký hiệu thành phần,
  • ký hiệu hỗn hợp, ký hiệu phức hợp,
  • ký hiệu quy ước, ký hiệu quy ước (trên bản vẽ), ký hiệu qui ước (trên bản đồ, bản vẽ),
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ, position of currency symbol, vị trí biểu tượng tiền tệ, fixed currency symbol, ký hiệu tiền tệ cố định, floating currency symbol, ký hiệu tiền tệ động
  • ký hiệu thiết bị,
  • ký hiệu trừu tượng,
  • ký hiệu nhập,
"
  • ký hiệu tự do, free symbol sequence, dãy ký hiệu tự do
  • dấu ký hiệu,
  • ký hiệu bố cục,
  • ký hiệu bằng ảnh,
  • ký hiệu chân chính,
  • ký hiệu chuẩn,
  • biểu tượng chữ,
  • máy điều khiển ký hiệu,
  • biểu tượng điểm, biểu tượng điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top