Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn syncline” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ´sinklain /, Danh từ: (địa lý) nếp lõm; nếp uốn lõm, Kỹ thuật chung: nếp lõm, nếp võng (địa chất),
  • nếp lõm phức hợp,
  • nếp lõm cụt,
  • nếp lõm cụt,
"
  • nếp lõm kín,
  • nếp lõm phụ,
  • nếp lõm khu vực,
  • cánh nếp lõm,
  • phức nếp lõm,
  • khe nứt đồng sinh,
  • / sin´klainəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm, Kỹ thuật chung: nếp lõm, nghiêng đồng hướng,
  • / in´klain /, Danh từ: mặt nghiêng, chỗ dốc, con đường dốc, Ngoại động từ: cúi xuống, khiến cho sẵn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho...
  • nhân nếp lõm,
  • chỗ lõm,
  • bản lề nếp lõm,
  • Địa chất: lò thượng, đường tời (trục) nghiêng,
  • thung lũng nếp lõm,
  • nếp lõm đơn nghiêng,
  • khép kín kiểu nếp lõm,
  • lõm [nếp lõm], nếp lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top