Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tag” Tìm theo Từ (1.673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.673 Kết quả)

  • bắt đầu tag,
  • tag đầu cuối,
  • Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag of strange ideas, một mớ hỗn tạp những...
  • / tæg /, Danh từ: miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày, nhãn (hàng, giá), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), (ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một...
  • thẻ dữ liệu, data tag group, nhóm thẻ dữ liệu, data tag pattern, mẫu thẻ dữ liệu, mdt ( modifieddata tag ), thẻ dữ liệu đã sửa đổi, modified data tag (mdt), thẻ dữ liệu đã sửa đổi
  • thẻ liệt kê,
"
  • thẻ đóng, thẻ kết thúc,
  • Danh từ: nhãn ghi giá của cái gì; chi phí của cái gì,
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ còn lại, hàng còn lại, Từ đồng nghĩa: noun, end , rear , tail end
  • danh thức nhãn, định dạng nhãn,
  • nhãn chỉ siêu cao,
  • nhãn giá, thẻ giá, sự nhãn ghi giá, Kinh tế: nhãn ghi giá (=giá), nhãn giá,
  • nhãn ký hiệu,
  • nhãn cấu trúc,
  • dán nhãn thời gian, gắn nhãn thời gian,
  • cái ghim để làm dấu,
  • câu lệnh điều khiển,
  • nhãn ghi số,
  • nhãn kiểm tra,
  • ghim để làm dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top