Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn talker” Tìm theo Từ (1.607) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.607 Kết quả)

  • / 'tɔ:kə /, Danh từ: (nhất là với một tính từ) người nói (theo một cách được nói rõ), she's a great talker, bà ta rất dẻo mồm, người nói suông; người ba hoa; người nói phét,...
  • / 'teil,telə /, như tale-bearer,
  • / 'tɔ:ki'tɔ:ki /, danh từ, chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, tiếng anh nói sai (của người da đen),
  • / ´stɔ:kə /, Danh từ: người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo,
  • Danh từ: người giao nhiệm vụ, (phương ngữ) người làm khoán,
  • / 'wɔ:kə /, Danh từ: người đi bộ (nhất là để rèn luyện hoặc vì thích thú), khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được; một đứa bé con, một người...
  • / 'kɔ:kə /, mũi xảm, vật liệu xảm, búa xảm, người xảm, đục xảm,
"
  • / 'tæɳkə /, Danh từ: tàu chở dầu, như tank truck, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không), Xây dựng: tàu chở dầu, xi-téc, xe xi-téc, ô tô xi-téc,...
  • /teikə(r)/, Danh từ: người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc, Hóa học & vật liệu: thiết bị lấy, Kỹ thuật...
  • giấy yết thị nhỏ trên các ngăn,
  • Danh từ: người nịnh hót; tán tỉnh,
  • mạch hội thoại,
  • tàu chở nhựa đường,
  • Danh từ: (tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro nóng,
  • tàu chở propan (kiểu tàu),
  • tàu dầu tại cảng,
  • tàu chở khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top