Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tapered” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • / ´teipəd /, Tính từ: hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn, Cơ - Điện tử: (adj) côn, dạng côn, xiên, dốc, Cơ khí...
  • đầu dạng côn, đầu hình nêm,
  • cánh liệng hình thang, cánh phụ hình thang,
  • bạc côn,
"
  • sợi cáp quang dạng thuôn, sợi quang thuôn, sợi quang thuôn dần, sợi quang vuốt thon,
  • mayơ côn (bánh xe),
  • đệm côn,
  • tấm nêm,
  • cọc (hình) nón, cột có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm),
  • nút côn,
  • cột thuôn,
  • trục lăn hình côn,
  • ống dẫn sóng hình côn, ống dẫn sóng thuôn dần, ống dẫn sóng hẹp đầu,
  • ổ có ống lót côn, ổ lăn côn,
  • sợi cáp quang dạng thuôn, sợi quang thuôn, sợi quang thuôn dần, sợi quang vuốt thon,
  • nách dầm,vút cánh dầm,
  • chốt côn, chốt nón, chốt vát, trục côn,
  • đoạn côn, đoạn hình côn, đoạn vuốt thuôn, đoạn thuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top