Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tardy” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´la:di´da:di /, tính từ, (từ lóng) màu mè, kiểu cách,
  • / 'tɑ:di /, Tính từ: chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động, người), Từ đồng...
  • / 'tæri /, Tính từ: (thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ nhựa, Nội động từ tarried: nấn ná, lần lữa, trì...
  • / ´la:di /, Tính từ: nhiều mỡ, Kinh tế: nhiều mỡ, nhiều mỡ lợn,
  • Liên từ:,
  • Phó từ: (âm nhạc) chậm, Danh từ: Điệu chậm,
  • con nợ trả chậm,
  • Tính từ: khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, cứng cỏi, rắn...
"
  • Danh từ: (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh, (đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi,
  • đĩa hardy, đĩa nối mềm dạng đĩa,
  • mọc răng muộn,
  • động kinh xuất hiện muộn,
  • / 'hɑ:f'hɑ:di /, tính từ, (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt,
  • đĩa hardy,
  • giang mai muộn,
  • Danh từ: bánh được làm bằng mỡ lợn và nho khô,
  • chịu được đông giá, chịu được đông lạnh,
  • bền đông lạnh,
  • loạn chuyển hóapocphirin biểu hiện da muộn triệu chứng .,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top