Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tarry” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • / 'tæri /, Tính từ: (thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ nhựa, Nội động từ tarried: nấn ná, lần lữa, trì...
  • bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống...
  • / ´hæri /, Ngoại động từ: phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • đổ vữa, vữa sệt, Địa chất: xe goòng, xe con, xe rùa, xe chuyển hàng,
  • / 'tɑ:di /, Tính từ: chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động, người), Từ đồng...
  • / 'teri /, Danh từ: vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt..),
  • Danh từ: miếng đỡ, miếng gạt, Động tác gạt đỡ, động tác tránh né (trong môn đánh kiếm, đánh bốc), Ngoại...
  • / 'mæri /, Ngoại động từ: cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp nhuần nhuyễn, Thán...
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
"
  • nhớ phụ,
  • số nhớ theo tầng, sự nhớ theo tầng,
  • bộ chỉ báo số nhớ,
  • số nhớ riêng phần, sự nhớ bộ phận, sự nhớ riêng, nhớ từng phần,
  • con nợ trả chậm,
  • số mang trễ, sự mang sang trễ, nhớ trễ,
  • mạch mang, mạch chuyển,
  • cờ nhớ,
  • chuyển lùi,
  • dẫn ra (nước), thoát (nhiệt), Kỹ thuật chung: cho rút ra, dẫn, tháo ra, Từ đồng nghĩa: verb, carry
  • thời gian chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top