Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tavern” Tìm theo Từ (218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (218 Kết quả)

  • / ˈtævərn /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) quán rượu, quán trọ, Xây dựng: quán trọ, Kỹ thuật chung: quán rượu,
  • / ´kævən /, Danh từ: (văn học) hang lớn, động, (y học) hang (ở phổi), Xây dựng: hanh lớn, tổ ong (bê tông), Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: phòng giải khát cho người kiêng rượu,
  • đá vôi hốc, đá vôi tổ ong,
  • đá vôi tổ ong, đá vôi hang hốc,
  • nước kacstơ,
  • Danh từ: nghề thuộc da trắng, nghề bán da trắng,
"
  • hang kacstơ,
  • hang,
  • / ´waivən /, Danh từ: rồng bay (ở huy hiệu),
  • hang băng,
  • / ´gʌvən /, Ngoại động từ: cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước), quản trị, quản lý, lãnh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một...
  • vành đai hình côn (bằng bê tông dùng ở giếng),
  • / 'vaivɜ:n /, như wivern,
  • đá hang,
  • / kə´sə:n /, danh từ ( (thường) ở số nhiều), doanh trại, trại lính,
  • Danh từ: chủ quán rượu, chủ quán trọ, người thường lân la quán rượu,
  • Tính từ:,
  • / ´heivə /, Danh từ: ( Ê-cốt) ( số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn, Nội động từ: ( Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top