Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn teaching” Tìm theo Từ (314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (314 Kết quả)

  • / 'ti:t∫iŋ /, Danh từ: sự dạy, công việc dạy học, sự dạy bảo, sự dạy dỗ, nghề dạy học, nghề giáo viên, ( (thường) số nhiều) cái được dạy, học thuyết, lời dạy,...
  • lọc nước, sự khử kiềm, ngâm chiết, nước ngâm rỉ, sự chiết, sự khử, sự ngâm chiết, sự ngâm rỉ, sự rửa lũa, chiết lọc: quá trình qua đó các thành phần...
  • / ´bi:tʃiη /, Cơ khí & công trình: đá lát mặt, Xây dựng: sự lát (gạch), sự rải sỏi, Kỹ thuật chung: sự lát mặt,...
"
  • khu vực giảng dạy,
  • chương trình dạy học, phần mềm dạy học,
  • Danh từ: sự thực tập làm giáo sinh,
  • phần mềm dậy học,
  • tường (để) giảng dạy (tường có bảng và thiết bị),
  • / 'ɔbdʤikt'ti:tʃiɳ /, Danh từ: cách dạy dựa trên đồ vật,
  • khử tro, loại tro,
  • / ´θætʃiη /, Danh từ: sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá, rạ, tranh, lá (rơm khô..) để lợp nhà (như) thatch, Xây dựng: mái (lợp) rơm, mái (lợp)...
  • sự quá tải,
  • / ´tɔ:tʃiη /, danh từ,
  • sự phá đê quai, vết nứt, nứt [sự làm nứt],
  • / ´fetʃiη /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • nôn khan,
  • gia công sửa nguội, khai đào theo bậc, hệ bậc, cấp [sự đào giật cấp], bậc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top