Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn teacup” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´ti:¸kʌp /, Danh từ: tách uống trà, chén uống trà, storm in a teacup, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
  • Thành Ngữ:, storm in a teacup, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
  • / ti:tʃ /, hình thái từ: Ngoại động từ .taught: dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ, dạy, truyền (kiến thức..), chủ trương; đưa ra (cái gì) như...
"
  • / ´ti:tʃ¸in /, danh từ, (thông tục) cuộc hội thảo,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm giáo viên; dạy học ở trường,
  • Danh từ: bánh ngọt lớn, bánh gatô,
  • Danh từ, số nhiều chateaux: lâu đài, điện,
  • Thành Ngữ:, teach an old dog new tricks, như teach
  • Thành Ngữ:, teach your grandmother to suck eggs, trứng lại đòi khôn hơn vịt
  • Thành Ngữ:, never offer to teach fish to swim, chớ nên múa rìu qua mắt thợ
  • Thành Ngữ:, teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
  • Thành Ngữ:, to teach an old dog new tricks, tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)
  • Thành Ngữ:, to teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu
  • Thành Ngữ:, you can't teach an old dog new tricks, (tục ngữ) tre già khó uốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top