Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn team” Tìm theo Từ (2.114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.114 Kết quả)

  • máy hơi nước kiểu tay đòn,
  • / ti:m /, Danh từ: Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau), cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một...
"
  • đội ngũ sản xuất,
  • ban quản lý, ban quản lý, tổ quản lý,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp, đội kém,
  • đội thi công, đội xây dựng, tổ xây dựng,
  • tổ, đội khuyến mãi,
  • Danh từ: tiệc trà, (thông tục) sự bừa bãi; tình trạng lộn xộn,
  • sự chưng cất nhờ hơi nước,
  • đội chuyên môn hóa, tổ chuyên môn hóa,
  • nhóm, tổ, đội bán hàng,
  • đội đi lò, tổ đi lò,
  • đội bảo quản,
  • đội (công nhân) hầm hàng,
  • đội (công nhân) cửa hầm hàng,
  • Danh từ: bạn đồng đội,
  • sự thầu theo đội,
  • công việc làm theo tổ, đội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top