Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tearful” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / tiəfl /, Tính từ: Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ, buồn phát khóc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a...
  • / ´fiəful /, Tính từ: ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'iəful /, Danh từ: sự quở mắng, sự rầy la,
  • Tính từ: Đầy, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc,
  • / tiəfəli /, Phó từ: Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ, buồn phát khóc,
  • / ´wiəriful /, tính từ, mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt, mệt mỏi; chán ngán, Từ đồng nghĩa: adjective, drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome...
"
  • Tính từ: khay (đầy), mâm (đầy),
  • Danh từ: một xe đầy,
  • / ´dʒa:ful /,
  • / 'tæktful /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top