Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tedium” Tìm theo Từ (652) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (652 Kết quả)

  • / 'ti:diəm /, như tediousness, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, two hours of unrelieved tedium, hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề, banality , boredom...
  • (sự) chán đời, yếm thế,
  • / 'mi:djəm /, Danh từ, số nhiều là .media: sự trung gian; sự môi giới, phương tiện truyền đạt (phát thanh, truyền hình, ấn loát...), hoàn cảnh; môi trường, Danh...
  • sơn hạng trung,
  • môi trường axit,
  • môi trường nhân tạo,
  • môi trường tiêu tán,
  • hỗn hợp ơtecti, môi trường ơtecti, môi trường cùng tinh, môi trừơng cùng tinh,
  • phương tiện truyền thông,
  • phương tiện điều khiển,
"
  • môi trường ủ men, môi trường ủ men, môi trường gây men,
  • môi trường lên men,
  • môi trường thấm, chất lọc,
  • môi chất kết đông, môi trường kết đông,
  • môi trường khoai tây,
  • bể tôi, chất làm nguội, môi trường tôi, môi trường làm nguội,
  • môi trường mờ, môi trường chắn sáng, môi trường không trong suốt,
  • môi trường không nén,
  • môi trường không đồng nhất,
  • môi trường phản ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top