Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn telegraphic” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / ,teli'græfik /, Tính từ: (thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo, vắn tắt (như) một bức điện, Kinh tế: điện báo, được...
  • phương trình điện báo,
  • điện đặt hàng, đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng), đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng), điện đặt hàng,
  • / ti'legrəfə(r) /, như telegraphist, Kỹ thuật chung: điện tín viên,
  • điện chuyển tiền, điện chuyển tiền, điện chuyển tiền, điện hối, sự chuyển nhượng tiền bằng điện thoại, sự chuyển tiền qua điện báo, postal telegraphic transfer, điện chuyển tiền (qua) bưu điện,...
  • điện mã, dấu hiệu điện báo, mã điện báo,
  • giao dịch điện báo,
  • hối phiếu điện báo,
  • mang đa điện tín,
  • cột điện báo,
"
  • hệ thống điện báo,
  • / ti'legrəfist /, Danh từ: nhân viên điện báo, điện báo viên,
  • / 'teligra:f /, Danh từ: (viết tắt) tel điện báo, máy điện báo, Động từ: Đánh điện, gửi (một bức thư) bằng điện báo, gửi chỉ thị cho (ai)...
  • Danh từ: Địa chỉ điện tín (địa chỉ rút gọn hoặc đã đăng ký để dùng trong các bức điện), địa chỉ điện báo, địa chỉ liên lạc bằng điện tín,
  • điện văn,
  • / ti'legrəfi /, Danh từ: phép điện báo, thuật điện báo, sự thông tin liên lạc bằng điện báo, khoa điện báo, điện báo, điện tín, điện báo học, hệ thống điện báo, thông...
  • điện chuyển tiền (qua) bưu điện,
  • bưu phiếu điện báo, điện chuyển tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top