Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn telegraphy” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • / ti'legrəfi /, Danh từ: phép điện báo, thuật điện báo, sự thông tin liên lạc bằng điện báo, khoa điện báo, điện báo, điện tín, điện báo học, hệ thống điện báo, thông...
  • / 'teligra:f /, Danh từ: (viết tắt) tel điện báo, máy điện báo, Động từ: Đánh điện, gửi (một bức thư) bằng điện báo, gửi chỉ thị cho (ai)...
  • vô tuyến điện báo,
  • điện báo hữu tuyến,
  • vô tuyến điện báo,
  • / ,teli'græfik /, Tính từ: (thuộc) điện báo, thích hợp cho điện báo, gửi bằng điện báo, vắn tắt (như) một bức điện, Kinh tế: điện báo, được...
  • / ti'legrəfə(r) /, như telegraphist, Kỹ thuật chung: điện tín viên,
  • điện báo fax,
"
  • như telegraph-line,
  • sóng mang điện báo,
  • kênh điện báo,
  • / 'bu∫,teligra:f /, Danh từ: sự truyền tin nhanh; sự loan tin đồn nhanh,
  • mạch điện báo,
  • bộ tập trung điện báo,
  • thiết bị điện báo,
  • phím điện báo,
  • cột dây thép,
  • giá cả điện báo,
  • máy điện báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top