Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn telescope” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / 'teliskəʊp /, Danh từ: kính viễn vọng, kính thiên văn, Nội động từ: trở nên ngắn hơn (bằng cách lồng các đoạn của nó vào nhau), lồng nhau (như)...
  • kính viễn vọng dùng gương,
  • kính viễn vọng phản xạ,
  • kính viễn vọng ngắm, ống ngắm,
  • kính đo xa,
"
  • kính thiên văn sao, kính viễn vọng sao,
  • ống kính ngắm,
  • mối nối kiểu ống lồng, mối nối kiểu ống lồng, mối nối kiểu ống lồng,
  • trụ kính viễn vọng,
  • ống kính đọc,
  • kính (thiên văn) thiên đỉnh, kính thiên văn thiên đỉnh,
  • viễn kính cassegrain,
  • kính thiên văn chuẩn trực, kính viễn vọng chuẩn trực,
  • Danh từ: máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi sao, theo dõi con tàu vũ trụ.. bằng sóng (rađiô) từ vũ trụ), kính thiên văn vô tuyến, viễn kính vô tuyến, kính...
  • kích vít lồng, kính vít lồng,
  • vít co duỗi, vít ống lồng,
  • ống kính thiên văn,
  • Danh từ: kính viễn vọng vô tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top