Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn temperately” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • Phó từ: cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá),
  • / 'despəritli /, Phó từ: liều lĩnh, liều mạng,
  • Phó từ: quá đáng, quá chừng mực,
  • / ´tempərit /, Tính từ: cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá), Kỹ thuật...
  • hàm tăng chậm,
  • khí hậu ôn hòa, khí hậu ôn đới,
  • vùng ôn đới,
  • hàm suy rộng ôn hòa,
  • ôn đới, vùng ôn đới,
  • nhiệt độ thủy hóa,
"
  • rừng ôn đới, rừng ôn đới,
  • vùng điều hòa,
  • hợp kim dễ nóng chảy,
  • nhiệt kế bầu khô,
  • miền khí hậu ôn hòa,
  • hệ số dẫn truyền nhiệt độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top