Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn temple” Tìm theo Từ (847) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (847 Kết quả)

  • khổ, cỡ, mô hình,
  • / 'templ /, Danh từ: Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải (trong khung cửi), Cơ khí & công trình: tấm...
  • mẫu ngẫu nhiên đơn giản,
"
  • Danh từ: (kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu), tiêu bản, bản mẫu, Cơ - Điện tử: tấm khuôn, dưỡng, Xây...
  • đền thờ phật,
  • đền thờ vua chúa,
  • ngôi đền trong hang đá,
  • Danh từ: Điện thờ trong động núi/ đào vào núi,
  • / stempl /, Danh từ: xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ),
  • đền thờ lộ thiên,
  • nhà thờ họ, từ đường,
  • dưỡng đường viền, dưỡng thép hình phẳng,
  • dưỡng ghi (xe lửa),
  • / ´dimpl /, Danh từ: lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng (trên mặt đất), làm gợn lăn tăn (trên mặt nước), Ngoại động từ: làm lộ lúm đồng tiền...
  • / ´fi:meil /, Tính từ: cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, Danh từ: (động vật học)...
  • Danh từ: xà ngang đỡ hầm mỏ,
  • / ´sti:pl /, Danh từ: gác chuông, tháp chuông (nhà thờ), Xây dựng: đỉnh (nhọn), tời (kiểu đứng), Kỹ thuật chung: đỉnh...
  • như templet, Xây dựng: tấm khuôn, Cơ - Điện tử: dưỡng, khuôn, bảng mẫu, Cơ khí & công trình: tấm khuôn, Hóa...
  • / tipl /, Danh từ: (thông tục) rượu, (đùa cợt) thức uống có cồn, Nội động từ: nghiện rượu, Ngoại động từ: nhấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top