Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tempt” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / tempt /, Ngoại động từ: dụ, xúi, xúi giục, khích; lôi cuốn, cám dỗ, quyến rũ, nhử, gợi thèm, lôi cuốn, Hình Thái Từ: Từ...
  • / ´tempi /, Danh từ số nhiều của .tempo: như tempo,
  • / 'tempou /, Danh từ, số nhiều tempos, .tempi: (âm nhạc) tốc độ, nhịp độ (của một bản nhạc), Độ nhanh (của bất cứ sự vận động, hoạt động nào), Toán...
"
  • / kempt /, Tính từ: (tóc) được chải gọn ghẽ,
  • / temp /, Danh từ: nhân viên tạm thời (nhất là thư ký), Nội động từ: (thông tục) làm công việc tạm thời, viết tắt, nhiệt độ ( temperature),
  • trạng từ, tính từ, (âm nhạc) trở lại độ nhanh trước đây,
  • Thành Ngữ:, to tempt fate, liều mạng
  • Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
  • / pri´empt /, Ngoại động từ: giành trước, giành quyền ưu tiên, chiếm trước, Đón trước, ngăn chặn trước, xướng bài cao lên lúc mở đầu mặc dầu bài mình kém để ngăn...
  • đoạn quảng cáo dành riêng trước (trên truyền hình),
  • Idioms: to tempt a child to eat, dỗ trẻ ăn
  • dung môi nhiệt độ cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top