Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tenant” Tìm theo Từ (188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (188 Kết quả)

  • / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó),...
  • người hưởng dụng trọn đời, người hưởng hoa lợi trọn đời, người hưởng huê lợi trọn đời,
  • Danh từ: người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ..), Kinh tế: người thuê chiếm hữu nhà cửa,
  • quyền lợi của người thuê,
  • quyền thuê đất, quyền lợi người thuê, quyền lợi tá điền, quyền tá canh,
"
  • Danh từ: người thuê chung nhà, người cùng thuê,
  • người cùng hưởng dụng, người ở cùng thuê, người thuê chung,
  • người hưởng dụng theo luật,
  • người thuê lại,
  • người hưởng dụng theo luật,
  • người lĩnh canh, tá điền,
  • người hưởng dụng có thời hạn, người hưởng dụng nhiều năm, người thuê theo số năm,
  • / ´sounənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) phụ âm kêu, Toán & tin: kêu, phát...
  • / ´tetəni /, Y học: co cứng,
  • / 'taiərənt /, Danh từ: bạo chúa, kẻ bạo ngược, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , absolutist , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , hitler...
  • người tạm thay,
  • người thụ hưởng mặc nhiên, người thuê mặc nhiên, người thuê nhà lưu cư,
  • / 'tenənsi /, Danh từ: sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh, thời gian thuê, thời gian mướn, thời gian lĩnh canh, nhà thuê, đất lĩnh canh, Kinh tế:...
  • / ze'nɑ:nə /, Danh từ: khuê phòng, phòng riêng của phụ nữ ấn độ, vải mỏng để may quần áo đàn bà ( (cũng) zenana cloth), zenana mission, công tác phổ biến vệ sinh y tế trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top