Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tentative” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'tentətiv /, Tính từ: Ướm, thử, ngập ngừng, thăm dò, không dứt khoát, không quả quyết, Xây dựng: thử nghiệm thử tạm thời, Cơ...
  • sự ước tính tạm thời, thử,
  • Danh từ: sự thử trong phòng thí nghiệm; sự phân tích; sự hoá nghiệm,
  • đăng ký chỗ, dành chỗ,
  • các đặc tính kỹ thuật tạm thời,
  • sự tính thử,
  • tiêu chuẩn thăm dò, dự án tiêu chuẩn, tiêu chuẩn tạm,
"
  • ngân sách tạm định,
  • giá chào lần đầu, tạm,
  • sự mua thử,
  • Phó từ: Ướm, thử, ngập ngừng; thăm dò, không dứt khoát, không quả quyết, played rather too tentatively, chơi có phần quá ngập ngừng...
  • / di'noutətiv /, tính từ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa), Từ đồng nghĩa: adjective, denotive , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ´dʒestətiv /, tính từ, mang thai,
  • chương trình nghị sự tạm, dự thảo nghị trình, dự thảo nghị trình, chương trình nghị sự tạm,
  • sự sắp xếp tạm, sự xắp xếp tạm,
  • số liệu sơ bộ, số liệu sơ bộ,
  • phương pháp ướm thử,
  • đặc điểm sơ bộ,
  • thuế động sản tạm thời,
  • bảng tổng kết tài sản soạn thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top