Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tenuous” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / 'tenjuəs /, Tính từ: mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..), có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..), Ít, loãng (khí...), giản dị, Kỹ...
  • / 'ti:diəs /, Tính từ: chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´sensjuəs /, Tính từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan, Đồng nghĩa...
"
  • Phó từ: mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..), có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..), Ít, loãng (khí...),...
  • dính bết, dính,
  • / ´strenjuəs /, Tính từ: hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng, căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´sə:njuəs /, tính từ, rủ ngọn; ngả đầu,
  • / 'sinjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc, (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá), Toán & tin: có dạng (hình) sóng, có dạng...
  • / ´vi:nəs /, Tính từ: (thuộc) tĩnh mạch, chứa bên trong tĩnh mạch, (sinh vật học) có gân (như) venose, venous system, hệ tĩnh mạch, a venous leaf, lá có gân
  • các tensơ kết hợp,
  • chuyển động cong,
  • sông uốn khúc,
  • đường ngoằn nghoèo,
  • cáp dự ứng lực lệch tâm,
  • cáp dự ứng lực thông thường,
  • cáp dự ứng lực bị võng,
  • dòng chảy lượn khúc, dòng chảy ngoằn ngoèo,
  • mao tĩnh mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top