Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn terse” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / tɜ:s /, Tính từ: ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn), cộc lốc, cụt ngủn, ít lời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • như tierce,
  • / tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích, quấy rầy, chải (mặt vải) làm cho nó mượt, gỡ (len) thành từng tao riêng,...
  • tên mờ, tráng chì, hợp kim thiếc chì,
"
  • / tens /, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời (của động từ), Tính từ: căng, căng, căng thẳng (vì lo lắng..), bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được,...
  • / və:s /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) màu xanh xám,
  • cơ tròn, teres major muscle, cơ tròn to
  • mặt khả triển,
  • / ´və:s¸mʌηgə /, danh từ, nhà thơ tồi,
  • hợp kim tecnơ, hợp kim tráng tôn,
  • Danh từ: câu thơ tiết tấu dựa trên trọng âm,
  • Danh từ: thơ không vần,
  • mạch căng,
  • mạ chì, mạ thiếc-chì,
  • lồi tròn,
  • Danh từ: loại hình thơ trong anh hùng ca ( (cũng) heroic couplets),
  • Danh từ: sắt tây không bóng, tôn mờ, tôn tráng thiếc,
  • thoi bay,
  • danh từ, câu thơ tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top