Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn these” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / ði:z /,
"
  • phân (đơn vị tiền tệ lẻ của bôt-xoa-na),
  • Danh từ số nhiều của .thesis: như thesis,
  • / ðouz /, từ xác định & đại từ số nhiều của that, như that,
  • / θi:m /, Danh từ: Đề tài, chủ đề (của một câu chuyện, bài viết..), (âm nhạc) chủ đề (của bài hát, bản nhạc), (từ mỹ, nghĩa mỹ) đề tài luận văn, đề tài bài học...
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • Phó từ: Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó, (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó, Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,...
  • Danh từ: (thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) dạng bổ ngữ của thou,
  • nhạc hiệu (trên đài phát thanh),
  • theo nguyên bản, theo nguyên văn,
  • Thành Ngữ:, all there, (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên
  • quảng cáo theo chủ đề,
  • Danh từ: bài hát chủ đề (giai điệu được nhắc lại nhiều lần trong một bộ phim, một vở kịch.. để làm bật chủ đề của phim..), (âm nhạc) nhạc dạo đầu, nhạc hiệu...
  • Danh từ: công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng), công viên vui chơi-giải trí,
  • túi polietilen,
  • Thành Ngữ:, there and then ; then and there, ngay tại chỗ; ngay lúc ấy
  • Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • Thành Ngữ:, there and back, đến đó và trở lại
  • Thành Ngữ:, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top