Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thievery” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / 'θi:vəri /, Danh từ: sự ăn trộm, sự ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, pilferage , steal , theft
  • / ´ʃivəri /, Tính từ: có xu hướng hay run, có cảm giác lạnh (kinh hoàng..), gây ra cảm giác lạnh (kinh hoàng..), làm rung lên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ số nhiều của .thief: như thief,
  • / θi:v /, Ngoại động từ: Ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy (cái gì), Nội động từ: là kẻ trộm, Hình Thái Từ:...
  • Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
  • Thành Ngữ:, there is honour among thieves, luật xã hội đen, luật giang hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top