Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thorn” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • / /θɔ:n/ /, Danh từ: gai (trên cây), bụi gai, ( (thường) trong từ ghép) cây có gai, cây bụi có gai, (nghĩa bóng) sự khó khăn, Từ đồng nghĩa: noun, blackthorn,...
  • / ʃɔ:n /,
  • / ´θɔ:ni /, Tính từ: có gai; nhiều gai, (nghĩa bóng) gai góc, hóc búa; gây khó khăn, gây bất hoà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ˈθɔrnˌbʊʃ /, Danh từ: bụi gai,
  • / ´θɔ:n¸æpl /, danh từ, quả táo gai, quả cà độc dược,
  • / θɔ:p /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm,
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • / hɔ:n /, Danh từ: sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng), chất sừng, Đồ dùng bằng...
"
  • Danh từ: móc có lẫy chặn,
  • hiệu ứng cơn sốc,
  • còi tín hiệu (ô tô),
  • vỏ ngoài bao bì bị rách (cụm từ ghi chú trong vận đơn),
  • thỏ cầu tiêu, lỗ tháo nước chậu xí,
  • sừng xương cụt,
  • mỏm cột, mỏm cực từ, sừng cực, sừng cực từ,
  • Tính từ: cuống lên, điên lên, (từ cổ,nghĩa cổ) ghen cuồng lên vì bị cắm sừng,
  • miệng loa,
  • núm còi, tấm bấm còi,
  • Địa chất: vành đế, vành tựa, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top