Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn though” Tìm theo Từ (937) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (937 Kết quả)

  • / ðəʊ /, cách viết khác tho, Liên từ: (dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, (dùng để đưa ra một mệnh đề ở cuối một câu) tuy vậy, thế...
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • / trɔf /, Danh từ: máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng), máng nhào bột (để làm bánh mì), (khí tượng)...
  • Danh từ: (động vật học) quạ chân dỏ,
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • đường xuyên (đô thị),
  • Thành Ngữ:, what though, dù... đi nữa, dù cho
  • / θɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .think: Danh từ: sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; quá trình suy nghĩ, Ý nghĩ, tư duy, tư tưởng,...
"
  • / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • Danh từ: khớp mắt cá chân sau (ngựa...), Ngoại động từ: cắt gân kheo (ngựa...) cho què, cẳng chân trước,...
  • sự đào xuyên,
  • gạch xuyên,
  • vùng trũng ở sau,
  • hào đặt cáp, rãnh cáp, rãnh đặt cáp,
  • máng hiện ảnh, máng rửa ảnh,
  • sự phục vụ ăn kiểu tạt xe qua,
  • xin giấy phép của hải quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top