Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thrive” Tìm theo Từ (998) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (998 Kết quả)

  • / θraiv /, Nội động từ .throve, .thriven; .thrived: thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh, hình thái từ: Xây...
  • / ʃraiv /, Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven: (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội, tha tội, hình thái từ: Từ đồng...
  • / θrais /, Phó từ: ba lần, thrice as much, bằng ba chừng ấy
  • / di´raiv /, Ngoại động từ: nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, Nội động từ: xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn...
  • Ngoại động từ: lấy mũi dùi khắc,
  • / θrɪl /, Danh từ: sự run lên, sự rùng mình; sự chấn động tinh thần (do kinh sợ..), sự chiêm nghiệm gây ra cảm giác đó, (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi), (từ lóng)...
"
  • / ´tɔ:siv /, tính từ, xoắn ốc,
  • / '∫rivn /,
  • / θroun /, Danh từ: ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ), ( the throne) ngôi, ngôi vua (quyền lực của nhà vua), Ngoại động...
  • muộn,
  • / ə'raiv /, Nội động từ: Đi đến,đến nơi,đạt tới, thành đạt, thành công, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: tới,
  • / ´θi:in /, Danh từ: tein, tinh trà, Y học: hoạt chất bay hơi trong trà,
  • / θrift /, Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) (như) sea-pink, Kinh...
  • / ∫rain /, Danh từ: mồ, hòm đựng thánh cốt, lăng, mộ, Điện thờ, miếu thờ, nơi linh thiêng, Ngoại động từ, (thơ ca): cất (thánh cốt...) vào hòm,...
  • / ʃrivl /, Ngoại động từ: làm nhăn lại, làm co lại. làm teo ạli, làm quắt lại, làm quăn lại, Nội động từ: co, teo, nhăn, quắt, quăn lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top