Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thriving” Tìm theo Từ (253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (253 Kết quả)

  • / ´θraiviη /, Danh từ: sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, Tính từ: giàu có, thịnh vượng,...
  • / ´θriliη /, Tính từ: làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • sự lấy mẫu dầu (ở các mức khác nhau), đánh cắp, sự ăn cắp (vặt), sự đánh cắp, sự lấy trộm, sự trộm đạo,
  • Danh từ: ném; vứt; quăng, bàn quay (nặn đồ gốm), sự xe tơ, sự xe sợi, sự xe tơ,
  • / 'draiviɳ /, Xây dựng: sự đào hầm, sự đóng (cọc), sự khoét hầm, Kỹ thuật chung: dẫn động, đóng cọc, lái, sự dẫn động, sự đào lò, sự...
  • sự nứt, sự vỡ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn phóng lao,
  • mặt sóng tới,
  • bánh cánh quạt thổi gió,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn ném búa,
  • sự quấn xích quanh ống,
  • máy chèn lò, máy nén,
  • tín hiệu tới,
  • Danh từ: xưởng dệt lụa, máy dệt lụa,
  • xe moóc có buồng lái,
  • hào khai đào (mỏ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top