Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tickling” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • / 'tikliɳ /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, Tính từ: làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn, tickling cough, ho ngứa cổ
  • tạo liềm, bệnh hồng cầu liếm,
"
  • dung dịch axit để tẩy, sự khoét, sự tẩy gỉ (bằng axit), sự tẩy sạch (bằng hóa chất), sự khắc axit, sự rửa, sự tẩy, sự tẩy gỉ, sự dầm giấm, sự muối,...
  • Danh từ: tiếng leng keng, sự ngân vang, Tính từ: kêu leng keng,
  • sự chảy từng giọt, sự phun mưa, sự rò rỉ, rò rỉ [sự rò rỉ],
  • đồ dùng cần thiết trên tàu thuyền,
  • / ´tikiη /, Danh từ: tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối) (như) tick,
  • Tính từ: (thông tục) buồn cười, ngộ nghĩnh,
  • / ´tikitiη /, danh từ, sự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng...)
  • Danh từ: thói hay uống rượu, sự nhấp rượu, Tính từ: hay uống rượu, nghiện rượu,
  • / ´bʌkliη /, Danh từ: cá bẹ hun khói cho đến khi chín, Cơ - Điện tử: sự uốn dọc, sự uốn theo chiều trục, sự cong vênh, Cơ...
  • / ´sʌkliη /, Danh từ: sự cho bú, Đứa bé còn bú; con vật còn bú, Từ đồng nghĩa: noun, babe , baby , infant , lactation .--a. unweaned , unweaned
  • / ´dʌkliη /, Danh từ: vịt con,
  • Danh từ: cảm giác kiến bò,
  • / ´tʃikliη /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu tằm, Kinh tế: cây đậu tằm, gà con,
  • cá tuyết biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top