Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tidy” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • / ´taidi /, Tính từ: sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự, có thói quen ngăn nắp, sạch sẽ, (thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền), (tiếng...
  • / taid /, Danh từ: triều, thuỷ triều; con nước, nước thủy triều, dòng nước, dòng chảy, dòng, xu hướng, trào lưu, xu thế, (trong từ ghép) mùa, Ngoại động...
  • / 'taini /, Tính từ: rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí, Kỹ thuật chung: nhỏ bé, nhỏ li ti, Kinh tế: quả nho, rau vụn, Từ...
  • / ´saidi /, tính từ, làm bộ, lên mặt, huênh hoang,
  • triều lên/triều xuống,
  • triều lên/ triều xuống,
"
  • dòng triều ngang (đối với hành trình của tàu),
  • triều phân điểm,
  • / ´krisməs¸taid /, danh từ, tuần nô-en,
  • triều lên,
  • triều ngược,
  • triều vào cửa sông, triều đang lên,
  • triều nhiệt quyển,
  • trạm đo triều, máy triều ký thủy chí,
  • hiện tượng triều,
  • tín hiệu về thủy triều,
  • dòng triều,
  • vết rạn li ti,
  • thủy chiều xuống,
  • triều rút, triều xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top