Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tie” Tìm theo Từ (8.562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.562 Kết quả)

  • chân tường (tường, mái đào đắp ...)
  • / tai /, Danh từ: dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, cà vạt (như) necktie, Đoạn dây thừng, dây kim loại.. dùng để buộc cái gì, nơ, nút, bím tóc, kèo nhà, tà vẹt (thanh hoặc...
  • lỗi thời khoảng,
"
  • mũi cọc, mũi cọc,
  • Thành Ngữ:, all the time, suốt; lúc nào cũng; luôn luôn
  • để nghiêng cán cân,
  • Thành Ngữ:, at the time, vào m?t lúc nào dó, vào m?t th?i gian nào dó (trong quá kh?)
  • Thành Ngữ:, the big time, đỉnh cao của sự thành đạt
  • thời gian tắt dần,
  • chân mái dốc,
  • Thành Ngữ:, the lie of the land, sự thể, đầu đuôi sự việc
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • Thành Ngữ:, to tie the nuptial knot, lấy nhau
  • dây neo, thanh neo, tấm neo, tấm neo,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
  • liên kết không đồng bộ,
  • giằng cầu,
  • dây buộc cáp,
  • đai, vành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top