Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tinge” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • / tindʒ /, Danh từ: màu nhẹ, vẻ, dấu vết nhẹ, nét thoảng, Ngoại động từ: nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ, tác động nhẹ lên, ảnh hưởng...
  • / bindʒ /, Danh từ: (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , bender , blind * , bout...
  • / sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động từ: làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui, cháy xém đầu hoặc...
  • / twindʒ /, Danh từ: (y học) cơn đau nhói, cơn nhức nhối, (nghĩa bóng) sự đau nhói, sự nhức nhối; sự cắn rứt, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa...
  • / hɪndʒ /, Danh từ: bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt, bối rối, quẫn trí,...
  • / tiηgl /, Danh từ: sự ngứa ran; cảm giác ngứa ran, tiếng ù ù (trong tai), sự náo nức, sự rộn lên, Nội động từ: ( + with something) có cảm giác...
  • / ti:ʒ /, Danh từ: (kiến trúc) thân cột, (thực vật) thân (cây), Kỹ thuật chung: thân cột, thân trụ,
"
  • / tain /, Danh từ: răng (nạng, chĩa), nhánh (của gạc hươu, gạc nai), Kỹ thuật chung: chốt, ngõng, mộng ghép, Từ đồng nghĩa:...
  • / tiη /, Danh từ: tiếng leng keng, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, Nội động từ: kêu leng keng,
  • bản lề ba chạc, bản lề chữ t,
  • bản lề đứng,
  • bản lệ bàn đối đầu, bản lề dẹt cỡ nhỏ, bản ghép hàn đối dầu,
  • bản lề nằm ngang,
  • khớp lắp ráp,
  • bản lề cánh cửa, bản lề khung cửa sổ,
  • bản lề gập,
  • khớp trơn, khớp không ma sát,
  • sự tựa trên khớp,
  • đinh ốc bản lề, chốt bản lề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top