Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tipple” Tìm theo Từ (996) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (996 Kết quả)

  • / tipl /, Danh từ: (thông tục) rượu, (đùa cợt) thức uống có cồn, Nội động từ: nghiện rượu, Ngoại động từ: nhấp...
  • / stipl /, Danh từ: thuật vẽ bằng chấm, bản vẽ bằng chấm, Động từ: sơn, vẽ, chạm, khắc (bằng các chấm nhỏ không thành đường nét..),
"
  • / nipl /, Danh từ: núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất (trên núi), (kỹ thuật) miếng nối, ống nối (có chân ốc), Xây...
  • / ´ripəl /, Danh từ: sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), vật giống như sóng gợn (về bề ngoài hoặc trong động tác), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, Nội...
  • / ´tiplə /, xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật, lật [cơ cấu lật], danh từ, Noun: a person who tipples intoxicating liquor., Synonyms: noun, Từ...
  • / tɔpl /, Nội động từ: ( + over) ngã, đổ, không vững chãi, lung lay, Ngoại động từ: làm ngã, làm đổ, làm lung lay, làm cho ( ai/cái gì) rời khỏi...
  • vú mỡ (để bôi trơn),
  • khớp nối bôi trơn, đầu tra mỡ, vòi bôi trơn, vòi bơm mỡ, vòi bôi chất bôi trơn, vòi bơm mỡ,
  • vòi phụt vữa,
  • khớp nối nâng,
  • khớp nối vặn, khớp nối ống,
  • tỉ lệ phần trăm gợn sang,
  • đĩa hình sóng,
  • đai ốc căm xe,
  • hồng cầu chấm,
  • vòng có lỗ,
  • khớp vặn có ren trên suốt chiều dài, đầu nối ren, đầu nối vít chặt,
  • dòng điện gợn sóng, gợn sóng dòng điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top