Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tonic” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • / ´tɔnik /, Tính từ: (y học) thuốc bổ, bất cứ cái gì làm cho người ta khoẻ hơn hoặc hạnh phúc hơn, nước khoáng có pha hương vị quinin (như) tonic water, (âm nhạc) âm chủ,...
  • thuốc bổ máu,
"
  • thuốc bổ vị, thuốc làm dễ tiêu,
  • điều chỉnh âm sắc,
  • duy trì tư thế,
  • / æ´tɔnik /, Tính từ: (y học) mất sức trương, (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không trọng âm,...
  • / ai´ɔnik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) ion, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) iôn, Hóa học & vật liệu: iđonic,
  • hình xuyến, (thuộc) ụ , lồi,
  • thuốc bổ vị đắng,
  • thuốc bổ tim,
  • điều trị bổ,
  • / ´kɔnik /, Tính từ: (thuộc) hình nón, (thuộc) mặt nón, Toán & tin: cônic, đường bậc hai, Dệt may: có hình côn,
  • / ˈtɒpɪk /, Danh từ: Đề tài, chủ đề (của một cuộc hội thảo, nói chuyện..), Toán & tin: đề tài, Kinh tế: hệ...
  • Danh từ: nước khoáng có pha hương vị quinin (như) tonic,
  • thuốc bổ mạch,
  • thuốc bổ tì vị,
  • thuốc bổ thầnkinh,
  • thuốc bổ máu,
  • thuốc bổ.,
  • động kinh co cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top