Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn topple” Tìm theo Từ (427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (427 Kết quả)

  • / tɔpl /, Nội động từ: ( + over) ngã, đổ, không vững chãi, lung lay, Ngoại động từ: làm ngã, làm đổ, làm lung lay, làm cho ( ai/cái gì) rời khỏi...
  • nồi,
  • / hɔpl /, Danh từ: dây chằng chân (ngựa...), Ngoại động từ: buộc chằng chân (ngựa...)
  • Danh từ: cái nút, cái nút chai, Ngoại động từ: nút, Hình Thái Từ: cái nút,...
  • / tipl /, Danh từ: (thông tục) rượu, (đùa cợt) thức uống có cồn, Nội động từ: nghiện rượu, Ngoại động từ: nhấp...
  • / ´pɔpl /, Danh từ: sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...), Nội động từ: cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô (sóng,...
  • / 'dæpl /, Danh từ: Đốm, vết lốm đốm, Ngoại động từ: chấm lốm đốm, làm lốm đốm, Nội động từ: có đốm, lốm...
  • / tɔpt /, Tính từ: cụt; cụt ngọn, có chóp; có nắp, Hóa học & vật liệu: đã khử ngọn (lọc dầu), đã tách phần ngọn,
"
  • / ´tɔpə /, Danh từ: kéo tỉa ngọn cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mũ chóp cao (như) top-hat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) áo khoác ngắn (của đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ´tu:pei /, Danh từ: tóc giả để che phần đầu hói, chỏm; chỏm tóc, Từ đồng nghĩa: noun, false hair , hair extension , hair implant , hairpiece , hair weaving...
  • / 'trip(ә)l /, Tính từ: có ba cái, gồm ba phần, gấp ba, ba lần nhiều hơn, Danh từ: bộ ba, số gấp ba, Động từ: nhân...
  • rơi và đổ nhào,
  • nước nhảy gợn sóng,
  • / nipl /, Danh từ: núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất (trên núi), (kỹ thuật) miếng nối, ống nối (có chân ốc), Xây...
  • / ´ripəl /, Danh từ: sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), vật giống như sóng gợn (về bề ngoài hoặc trong động tác), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, Nội...
  • / 'sʌpl /, Tính từ: mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, Ngoại động từ: làm cho mềm, làm cho dễ uốn, tập (ngựa)...
  • / 'tu:tl /, Nội động từ: ( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại, (thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái, Hình...
  • / ´tiplə /, xe tự đổ hàng, cơ cấu lật, bộ phận lật, lật [cơ cấu lật], danh từ, Noun: a person who tipples intoxicating liquor., Synonyms: noun, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top