Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn torrent” Tìm theo Từ (1.035) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.035 Kết quả)

  • / 'tɔrənt /, Danh từ: dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ; cơn mưa rất to, sự phun ra mạnh mẽ; một tràng (chửi rủa, lăng mạ..), Hóa học & vật liệu:...
  • / 'tɔ:mənt /, Danh từ: sự đau khổ (về thể xác, tinh thần); sự dày vò, sự dằn vặt; nỗi đau khổ, nỗi dày vò, nỗi dằn vặt, người gây ra đau khổ, vật gây ra đau khổ,...
  • Tính từ: (thơ ca) lởm chởm,
  • tác nhân giảm kích thích,
  • dòng thác lũ,
  • dòng chảy xiết miền núi,
  • lưu vực dòng xen (lũ bùn đá),
"
  • / ´pɔ:tənt /, Danh từ: Điềm báo (thường) là gở, xấu trong tương lai, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, portents...
  • / ´mɔ:dənt /, Danh từ: (âm nhạc) láy rền,
  • Danh từ: chất hấp thụ, chất hấp thụ, chất hấp, chất hút thấm, chất hấp thụ,
  • / te´ri:n /, Tính từ: có tính chất đất, (thuộc) đất; (thuộc) trái đất, (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´tɔri¸fai /, Ngoại động từ: rang; sấy; sao, Kinh tế: nướng, quay, rán,
  • / kə´rekt /, Tính từ: Đúng, chính xác, Đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, to do (say) the correct thing, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, Ngoại...
  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • đynamô dòng không đổi,
  • / 'kʌrənt /, Danh từ: dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...), Tính từ: hiện...
  • nguồn dòng không đổi,
  • bằng đăng ký đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top