Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn totality” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / tou'tæliti /, Danh từ: toàn bộ, tổng số; số tổng cộng, khối lượng tổng cộng, (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần, Toán & tin:...
  • / tɔ´næliti /, Danh từ: (âm nhạc) khoá nhạc (làm cơ sở cho một giai điệu, một bản nhạc), (hội họa) sắc điệu, Kỹ thuật chung: âm điệu,
  • / sou´dæliti /, Danh từ: hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, association , brotherhood , fellowship , fraternity , league , order , society...
  • sự cộng tổng số,
  • / vaɪˈtælɪti /, Danh từ: sức sống, sinh khí, khí lực, sinh lực bền bỉ, khả năng tồn tại lâu dài, khả năng tiếp tục thực hiện chức năng (về các tổ chức..), (văn học)...
  • / ¸ætou´næliti /, danh từ, (âm nhạc) sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định,
  • / fei'tæliti /, Danh từ: Định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được, sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương, Ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh (chết thảm,...
  • / lou'kæliti /, Danh từ: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of...
  • / mou´dæliti /, Danh từ: thể thức, phương thức, Toán & tin: (toán logic ) mốt, tính mô thái, Kỹ thuật chung: cách thức,...
  • / mou´tiliti /, danh từ,
  • / mɔ:´tæliti /, Danh từ: sự chết; sự tử vong, số người chết; số tử vong, tỷ lệ người chết; tỷ lệ tử vong; tử suất, Toán & tin: số người...
"
  • / ,nei'tæliti /, Danh từ: tỷ lệ sinh đẻ, Y học: tỷ lệ sinh,
  • / 'toutəlaiz /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán & tin: lấy tổng, Kỹ thuật chung: lấy tổng,
  • / vou´kæliti /, danh từ, tái nói, sự hữu thanh hoá, năng lực ngôn ngữ, sự thể hiện bằng lời, sự nguyên âm hoá,
  • / mɔ´ræliti /, Danh từ: Đạo đức, ( số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa, Đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức, (sử học)...
  • như totalize,
  • độ molan, nồng độ phân tử gam/ kilôgam dung môi, mol/kg, nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo l000g dung môi),
  • độ ôvan,
  • / toutli /, Phó từ: hoàn toàn, Nghĩa chuyên ngành: hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • đạo đức kinh doanh, tính trung thực trong kinh doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top